嗡 wēn - wēng, 酝酿 yùn liàng - yùn niàng, 应和 yìng hè - √, 静默 jìn mò - jìng mò, 抖擞 dǒu shǒu - dǒu sǒu, 黄晕 huáng yūn - huáng yùn, 发髻 jì - √, 着落 zháo luò - zhuó luò, 澄清 chén qīng - chéng qīng, 空灵 kōng lín - kōng líng, 贮蓄 chù xù - zhù xù, 娇媚 jiāo méi - jiāo mèi, 粗犷 cū guǎng - √, 棱镜 líng jìn - léng jìng, 绿茵 lǜ yīng - 绿茵茵 lǜ yīn, 咄咄逼人 duó duó bī rén - duō duō bī rén, 沉寂 chén jì - √, 侍弄 sì nòng - shì nòng, 一霎 yī chà - yī shà, 粼粼 líng líng - lín lín, 梗 gěng - √, 荫蔽 yīng bì - yīn bì, 逃窜 chuàn - cuàn, 啄食 zuó shí - zhuó shí, 攒 cuán - √,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?