уча, спя, зная, мия, чета, свиря, гримирам, пия, правя,

ex. 1. Намерете 10 глагола. - ежедневни дейности / daily routines / activities - урок 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?