никога, често, много, понякога, късно, рядко, винаги, рано,

ex. 34. Намерете 8 наречия за време. - adverbs for time - урок 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?