老师 - (lǎo shī) — учитель, 你好 - (nǐ hǎo) — здравствуй, 你们 - (nǐ men) — вы (множественное число), 吗 - (ma) — вопросительная частица, 我 - (wǒ) — я, 很 - (hěn) — очень, 也 - (yě) — тоже, 上课 - (shàng kè) — начинать урок, ходить на занятия,

Рукодельникова 5 класс урок 1 новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?