谁 - shéi Кто?, 是 - shì Быть, являться, 她 - tā  Она, 他 - tā Он, 不 - bù Не, 爸爸 - bà ba Папа, 妈妈 - mā ma Мама, 王明 - Wáng Míng Ван Мин (имя), 爷爷 - yé ye Дедушка (по отцовской линии), 奶奶 - nǎi nai Бабушка (по отцовской линии), 弟弟 - dì di Младший брат,

Рукодельникова 5 класс, урок 2 новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?