1) apple a) 水果(shuǐguǒ) b) 有点儿 (yǒudiǎnr) c) 苹果 (píngguǒ) d) 羊肉(yángròu) 2) fruit a) 说(shuō) b) 水果(shuǐguǒ) c) 苹果 (píngguǒ) d) 羊肉(yángròu) 3) watermelon a) 有点儿 (yǒudiǎnr) b) 西瓜 (xī guā) c) 面(miàn) d) 肉 (ròu) 4) to speak a) 肉 (ròu) b) 买(mǎi) c) 因为(yīnwèi) d) 说(shuō) 5) meat a) 水果(shuǐguǒ) b) 肉 (ròu) c) 为什么 (wèi shén me) d) 苹果 (píngguǒ) 6) noodles a) 甜 tián b) 面(miàn) c) 说(shuō) d) 西瓜 (xī guā) 7) lamb/mutton a) 羊肉(yángròu) b) 甜 tián c) 肉 (ròu) d) 为什么 (wèi shén me) 8) a little bit a) 为什么 (wèi shén me) b) 甜 tián c) 肉 (ròu) d) 有点儿 (yǒudiǎnr) 9) because a) 西瓜 (xī guā) b) 买(mǎi) c) 羊肉(yángròu) d) 因为(yīnwèi) 10) why a) 肉 (ròu) b) 有点儿 (yǒudiǎnr) c) 因为(yīnwèi) d) 为什么 (wèi shén me) 11) to buy a) 肉 (ròu) b) 为什么 (wèi shén me) c) 买(mǎi) d) 西瓜 (xī guā) 12) sweet a) 甜 tián b) 因为(yīnwèi) c) 面(miàn) d) 有点儿 (yǒudiǎnr)

y4 橙子有点儿酸 识写字

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?