жа, аж, жо, ож, жу, уж, же, еж, ніж, вуж, жара, жаба, жуки, жити, ожина, лижі, межі, ложка, ліжко, жу-ра-влі, жилет, жакет, кажан, лужок, діжка, книжка, морж, жила, біжу, жоржина, стриж, жо-лудь, жужали, сиджу.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?