1) 大吉大利 2) 岁岁平安 3) 全家人 4) 贴“福”字 5) 年花 6) 新年时 7) 舞龙舞狮 8) 看表演 9) 大扫除 10) 婆婆 11) 拜年 12) 拿红包 13) 说话 14) 身体健康 15) 学业进步 16) 真开心

二年级第二课《新年到了》

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?