every day - каждый день, often - часто, every day/ week/ month/ year - каждый день/ неделю/ месяц/ год, usually - обычно , sometimes - иногда, never - никогда, seldom/ rearly - редко, once a day/ week/ month/ year - раз в день/ неделю/ месяц/ год, twice a day/ week/ month/ year - дважды в день/ неделю/ месяц/ год, 3 times a day/ week/ month/ year - 3 раза в день/ неделю/ месяц/ год, from time to time - время от времени,

–Present Simple. Time expressions

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?