-ива-/-ыва- (рассеИВАю, складыЫВАю): развеш_вать, одалж_вать, разбрызг_вать, подпрыг_вать, подсвеч_вать, омолаж_вать, отапл_ваемый, удва_вать, наговар...вать, рассказ...вать, просматр...вать, -ева-: переноч_вать, потч_вать, врач_вать, гор_вать, овлад_вать, претерп_вающий, танц...вать, -ова: воздейств_вать, мудрств_вать, исслед_вать, обнарод_вать, поспособств_вать, проповед...вать, планир...вать, совет...вать, команд...вать, завид...вать, рад...ваться, бесед...вать, исповед...вать,
0%
Суффиксы ива/ыва, ова/ева
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tatyane8
10 класс
11 класс
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?