overcast - bedeckt  , to thunder - donnern  , dark - dunkel  , to freeze - frieren , thunderstorm - Gewitter , to hail - hageln  , hot - heiß , bright (= weather) - heiter , heat - Hitze  , cold - kalt , climate - Klima , cool - kühl , wet - nass  , fog/ mist - Nebel, foggy / misty - nebelig, rain - Regen, rainy - regnerisch , shower (=weather) - Schauer , to shine - scheinen  , to snow - schneien,

Das Wetter

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?