мальчик - a boy, девочка - a girl, салат - salad, молоко - milk, папа - father, кот - cat (a boy), стол - a table , сок - juice , маска - a mask , стакан - a glass , лампа - a lamp, мама - mother, борщ - borshch, суп - soup, каша - porridge , чай - tea, кофе - coffee, пицца - pizza, хлеб - bread , банан - banana , вода - water, паста - pasta , торт - cake , шоколад - chocolate , магазин - shop, школа - school, в - in,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?