речовина - matter, маса - mass, об'єм - volume, невидимий - invisible, 3 стани речовини - 3 states of matter, твердий - solid , рідкий - liquid , газоподібний - gas, плазма - plasma , молекули - molecules , атоми - atoms , поживні речовини - nutrients , клітини - cells, густина - density, щільність - compactness, глибина - depth, вимірювати - measure, одиниця виміру - unit, кілограми - kilograms , грами - grams, фунти - pounds ,  мілілітри - milliliters, рухаються вільно - move freely , частинки - particles , стиснення - compression , здатність до стиснення - compressibility , стискати - squish ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?