1) head a) голова b) нога 2) neck a) губи b) шия 3) hand a) рука (кисть) b) вухо 4) leg  a) очі b) нога 5) eyes  a) очі b) ніс 6) mouth a) рот b) голова 7) ears a) b) вуха 8) tongue a) язик b) очі 9) nose a) ніс b) зуби

Частини тіла 2 клас (boxes)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?