奶茶, 冰块, 热水, 炒菜, 昨天, 觉得de, 好喝, 餐厅, 好了, 一份fèn (measure word), 一块 (measure word), 一杯bēi (measure word), 点, 可乐, 咖啡kāfēi, 牛奶, 饭, 汤, 一碗wǎn (measure word), 果汁,

中文真棒B1L11 词语练习

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?