请 - qǐng – пожалуйста, приглашать, 筷子 - kuài zi – палочки для еды, 真 - zhēn – действительно, очень, 谁的 - shéi de – чей, 手机 - shǒu jī – мобильный телефон, 好看 - hǎo kàn – красивый, приятный для глаз, 这儿 - zhèr – здесь, 本子 - běn zi – тетрадь, 课本 - kè běn – учебник, 书包 - shū bāo – рюкзак, 笔 - bǐ – ручка, карандаш (общее название для пишущих предметов), 铅笔 - qiān bǐ – карандаш, 黑板 - hēi bǎn – школьная доска, 汉字 - hàn zì – китайские иероглифы, 公园 - gōng yuán – парк, 玩儿 - wánr – играть, развлекаться, 日本 - Rì běn – Япония,

Рукодельникова 5 класс урок 8 новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?