여행 - travel, 후기 - review, 혼자 - alone; by oneself, 떠나다 - to leave; depart, 돌아오다 - to return, 장기 - long time, 계획하다 - to plan, 이유 - reason; cause, 생활 - life; living, 경험 - experience, 그만 두다 - to quit; stop _ing, 비행기표 - air ticket, 출발하다 - to depart, 도착하다 - to arrive, 위험하다 - to be dangerous, 관광객 - tourist, 연락하다 - to contact; communicate, 피하다 - to avoid; avert, 도시 - city, 경비 - expense; cost, 교통비 - traffic expenses, 돈을 아끼다 - spare money; be frugal with one's money, 힘들다 - to be laborious; hard, 무섭다 - to be scared; dreadful, 용기 - courage, 소중하다 - to be important; precious, 여유 - surplus; reserve; room; composure, ㅎㅎ - haha, ㅠ ㅠ (ㅜ ㅜ) - crying, ㅋ (ㅋ ㅋ) - lol,

TBS 5. Travel experience: Travel blog (여행 블로그)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?