奶奶, 爺爺, 媽媽, 姊姊, 妹妹, 哥哥, 弟弟, 臺灣, 手語, 懂, 不懂, 聰明, 活潑, 安靜, 笨, 站起來, 說, 想, 這三個, 認真, 讀書, 打掃, 手提袋, 爸爸, 聊天, 電視, 欣賞, 坐下.

臺灣手語第六冊第一單元手語辭彙

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?