ас, ос, ис, іс, ес, са, со, су, си, се, сі, сла, сло, слу, слі, сле, сли, оса, оси, лис, ли-си, ліс, лі-си, у лі-сі, ніс, но-си, на но-сі, сон, сом, со-ми, син, си-ни, си-ла, сі-ла, сі-ло, сі-ли, сум, сум-но, су-м-ні, сло-н, сло-ни, со-с-на, со-с-ни, а-на-нас, а-на-на-си.

Читання С Буквар

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?