1) Парковка a) 剧场 (jùchǎng) b) 停车场 (tíngchēchǎng) c) 展览中心 (zhǎnlǎn zhōngxīn) 2) театр a) 剧场 (jùchǎng) b) 展览中心 (zhǎnlǎn zhōngxīn) c) 桥 (qiáo) 3) мост a) 电影院 (diànyǐngyuàn) b) 停车场 (tíngchēchǎng) c) 桥 (qiáo) 4) кинотеатр a) 电影院 (diànyǐngyuàn) b) 亲戚 (qīnqī) c) 展览中心 (zhǎnlǎn zhōngxīn) 5) выставочный центр a) 亲戚 (qīnqī) b) 展览中心 (zhǎnlǎn zhōngxīn) c) 健身房 (jiànshēnfáng) 6) Спортзал a) 亲戚 (qīnqī) b) 健身房 (jiànshēnfáng) c) 吸引 (xīyǐn) 7) Аптека a) 变化 (biànhuà) b) 药店 (yàodiàn) c) 健身房 (jiànshēnfáng) 8) Изменение a) 变化 (biànhuà) b) 电影院 (diànyǐngyuàn) c) 健身房 (jiànshēnfáng)

7 класс китайский. Первый урок 6 модуль

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?