різний/різні - different, відпустка - vacation , багато - a lot of, досі - still, кожен - each/every, скільки (u - не рахуємо) - how much, скільки (a+y - можемо рахувати) - how many, запізнюватися - be late, зазвичай - usually , наприклад - for example , добиратися до роботи - commute, … і так далі - … and so on , автор - author, хотіла б - would like to , якщо не помиляюся… - If I’m not mistaken…, маю складнощі з - I have troubles with …, у загальному/загалом - in general, часто - often, приймати ванну - to have a bath, поки що - yet,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?