버스, 택시, 자전거, 기차, 지하철, How long does it take? - 시간이 얼마나 걸려요?, It takes an hour. - 한 시간이 걸려요,

[구세종한국어2]4과 교통수단 Modes of transportation

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?