ينام - Él duerme, يدرس - Él estudia, يشرب - Él bebe, يستيقظ - Él se despierta, يأكل - Él come, يطبخ - Él cocina, يقرأ - Él lee, يسافر - Él viaja, يتكلم - Él habla,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?