get a chance - получить возможность, get a job - получить работу, gat advice - получить совет, get angry - разозлиться, get better - улучшаться, get cold - остыть, get hold of - раздобыть, get in touch (with) - связаться (с), get into a mess - попасть в беду, get into a panic - впадать в панику, get into the habit - приобрести привычку, get into trouble - попасть в неприятности,

Сочетания с глаголами. Get. 1 Flash- Cards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?