keep a diary - вести дневник, keep a record (of sth) - вести учет (чего-л.) , keep a secret - хранить секрет, keep an eye on sb - присматривать за кем-то, keep control (of sth) - контролировать (что-л.) , keep fit - поддерживать форму, keep house - вести хозяйство, keep in mind - помнить, иметь в виду, keep in touch (with) - общаться (с), keep one’s fingers crossed - держать кулачки , keep one’s head - сохранять спокойствие , keep one’s word/promise - сдержать слово / обещание , keep quiet - не шуметь,

Сочетания с глаголами. Keep. I. Flash-Clards (English-Russian)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?