家 - (jiā) – дім, сім'я, 几 - (jǐ) – скільки, кілька, 妹妹 - (mèimei) – молодша сестра, 口 - (kǒu) – рот; рахівне слово для членів сім'ї, 和 - (hé) – і, з, 做 - (zuò) – робити, 大姐 - (dàjiě) – старша сестра (перша за віком), 二姐 - (èrjiě) – друга за віком старша сестра, 工作 - (gōngzuò) – робота, працювати, 律师 - (lǜshī) – юрист, адвокат, 大学 - (dàxué) – університет, 大学生 - (dàxuéshēng) – студент університету, 都 - (dōu) – всі, усе, 英文 - (Yīngwén) – англійська мова, 两 - (liǎng) – два (перед рахівними словами), 哥哥 - (gēge) – старший брат,
0%
Урок 7 з 0
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mytko573
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?