быть - be - was/were - been, становиться - become - became - become , начинать - begin- began - begun , ломать - break - broke - broken , приносить - bring - brought - brought , строить - build - built - built , жечь, гореть - burn - burnt - burnt , покупать - buy - bought - bought , ловить, хватать - catch - caught - caught , выбирать - choose - chose - chosen , приходить - come - came - come , стоить - cost - cost - cost , делать - do - did - done , рисовать - draw - drew - drawn , пить - drink - drank - drunk , водить - drive - drove - driven , кушать, есть - eat - ate - eaten  , падать - fall - fell - fallen , чувствовать - feel - felt - felt , сражаться, бороться - fight - fought - fought , находить - find - found - found , летать - fly - flew - flown , забывать - forget - forgot - forgotten , замерзать - freeze - froze - frozen , получать - get - got - got , давать - give - gave - given , идти - go - went - gone , расти, выращивать - grow - grew - grown , вешать - hang - hung - hung , хранить, держать - keep - kept - kept ,

Неправильные глаголы 7 класс

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?