answer / ответ/ отвечать, questions / вопросы, word / слово, exciting / захватывающий, find / находить, cross / крест / крестик , right / правильно / право , how do you come to school ? / как ты добираешься до школы ?, by car  / на машине, laugh / смеяться, shout at / кричать на кого - то, them / им, ability / способность, curly / кудрявый , country / страна, countryside / сельская местность, daughter / дочка, different / разные , dry / сухой, earache / боль в ухе .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?