виражати думку - express an opinion, викликати занепокоєння - cause concern, забезпечити перевагу - provide a benefit, проводити дослідження - do research, отримувати оцінки - get grades, брати участь - take part in, приймати рішення - make a decision, припускати - assume, перед - in front of, думка, розум - mind, через - because of, доказ - evidence, відповідно до - according to, правда - truth, освіта - education, здоровʼя - health, покращити - improve, робити, змушувати - make , тип, вид - type / kind , разом - together, різний - different , проводити, витрачати - spend, завдання - task,

Reading Unit 3 Computer Games

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?