встретиться - Meet met met , сказать - Say said said , сидеть - Sit sat sat, спать - sleep slept slept , иметь  - Have had had , качать - Swing swung swung , находить  - Find found found , стоять - Stand stood stood, понимать - Understand understood understood, рассказывать - Tell told told ,

irr verbs фонематический список 21-30

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?