take the bus to work/school - ездить на автобусе на работу/в школу, check my emails/messages - проверять электронную почту/сообщения, forget my homework - забывать домашнее задание, have lunch with colleagues/classmates - обедать с коллегами/одноклассниками, miss a deadline - пропускать дедлайн,

Work/School / Работа/Школа

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?