1) нравится Xǐhuān a) 颜色 b) 红色 c) 黑色 d) 喜欢 2) цвет Yánsè a) 白色 b) 颜色 c) 蓝色 d) 黑色 3) красный Hóngsè a) 喜欢 b) 黄色 c) 红色 d) 颜色 4) желтый Huángsè a) 喜欢 b) 颜色 c) 黄色 d) 黑色 5) синий Lán sè a) 喜欢 b) 红色 c) 颜色 d) 蓝色 6) белый Báisè a) 白色 b) 喜欢 c) 黑色 d) 颜色 7) черный Hēisè a) 红色 b) 蓝色 c) 黑色 d) 颜色

Легкий китайский урок 8

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?