数学 - shù xué,математика, 英语 - yīng yǔ,английский язык, 生物 - shēng wù,биология, 历史 - lì shǐ, история, 汉语 - hàn yǔ, китайский язык, 绘画 - huì huà, рисовать, писать (красками), 数学 - shù xué, математика, 体育 - tǐ yù, физкультура, 电脑 - diàn nǎo, компьютер, 物理 - wù lǐ, физика, 地理 - dì lǐ, география, 化学 - huà xué, химия, 想 - xiǎng, думать, желать, 选 - xuǎn, выбирать, 课 - kè, урок, 上 - shàng, начинать (урок), быть (на уроке), 我说的 - wǒ shuō de, я имею в виду, 必须课 - bì xū kè, обязательный предмет, 选修课 - xuǎn xiū kè, предмет по выбору, 武术 - wǔ shù, Ушу, 不过 - bú guò, но, 难 - nán, трудный, 帮 - bāng, помогать, 上午 - shàng wǔ, утро (позднее), 活动 - huó dòng, мероприятие, 班级 - bān jí, класс и год обучения,
0%
Урок 17, Время учить китайский 6
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tatianasmaglo
6 класс
Chinese
Время учить китайский 6
Сизова
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?