πεπόνια, σπαθιά, παλάτια, παπάκια, κιάλια , νησιά, ποτάμια, καλάθια, καλάμια, σπίτια, λεμόνια, μάτια, καπάκια, κεράσια, καναρίνια, γατάκια, πατίνια, κεριά, γεράκια, παγάκια.

Διαβάζω λέξεις σε -ια.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?