1) Червоний 2) Білий 3) Жовтий 4) Жовтий  5) Сірий 6) Червоний 7) Блакитний 8) Блакитний 9) Синій 10) Оранжевий 11) Коричневий 12) Рожевий 13) Фіолетовий 14) Оранжевий 15) Чорний

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?