баранина - lamb, духовка - oven, прихватка - oven glove, пісочне печиво - shortbread, приготовлено вдома - home-made, органічні відходи (лушпиння від цибулі, наприклад), яке перемішують з землею; коли це все перегниває, утворюється удобрення для рослин в огороді - compost, fork, knife, spoon for soups - tablespoon, spoon for cake - dessertspoon, plate, bowl, glass, чашка - cup, кружка - mug, frying pan, to fry , sausepan, терка - grater, терти - to grate, фартук - apron, вінчик - a whisk, взбивати - to whisk, дошка для нарізання - a chopping board, нарізати, шинкувати - to chop, to peel, варити, кип'ятити  - to boil, to lay the table, fridge, плита - cooker, blender, to blend, microwave oven, kettle,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?