let's - давай (что-то делать), buy - покупать, present - подарок, chocolate - шоколад, sweets - конфеты, сладости, balloon - воздушный шарик, cake - торт, card - открытка, birthday - день рождения, surprise - сюрприз, neighbour - сосед, pastries - выпечка, nuts - орехи, tie - галстук, cloud - облако, clock - часы, gloves - перчатки, glue - клей, slide - горка, slippers - тапочки,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?