1) 3 Χ 6 a) 18 b) 19 c) 12 d) 21 e) 24 f) 9 2) 5 Χ 6 a) 20 b) 25 c) 26 d) 30 e) 15 f) 35 3) 2 Χ 7 a) 8 b) 12 c) 14 d) 15 e) 16 f) 20 4) 7 Χ 7 a) 35 b) 42 c) 28 d) 56 e) 49 f) 50 5) 8 Χ 8 a) 88 b) 48 c) 49 d) 56 e) 64 f) 72

ΜΑΘΗΜΑΤΙΚΑ Γ και Δ

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?