年级 - niánjí — класс, курс (в школе, университете), 数学 - shùxué — математика, 体育 - tǐyù — физкультура, спорт, 怎么样 - zěnme yàng — как, каким образом, как тебе, 打球 - dǎqiú — играть в мяч (баскетбол, волейбол), 游泳 - yóuyǒng — плавать, 画 - huà — рисовать, 画儿 - huàr — картина, рисунок, 做 - zuò — делать, 功课 - gōngkè — домашняя работа, уроки, 写 - xiě — писать,

Рукодельникова 5 класс новые слова урок 9

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?