1) 中文 a) hànyǔ b) zhōngwén c) zhōngguó 2) 系 a) xuéyuàn b) xì c) jì 3) 个 a) jiàn b) gè c) tiáo 4) 几 a) gè b) jǐ c) jiàn 5) 教 a) jiāo b) jiào c) xué 6) 语法 a) fǎyǔ b) yǔfǎ c) hànyǔ 7) 汉字 a) hànyǔ b) hànzì c) zhōngwén 8) 还 a) hái b) yě c) dōu 9) 口语 a) éyǔ b) hànyǔ c) kǒuyǔ 10) 不敢当 a) bùgǎndāng b) hùxiāng c) xuéyuàn 11) 互相 a) bùgǎndāng b) hùxiāng c) xué 12) 新 a) xīn b) jiù c) hàn 13) 阅览室 a) túshūguǎn b) yuèlǎnshì c) xuéyuàn

15 урок Кондрашевский

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?