ар, ор, ур, ир, ір, ер, ра, ро, ру, ри, рі, ре, рак, рис, рік, ріс, мир, кра, кро, кру, кре, кри, крі, рар, рор, рур, рер, рір, рир, ара, оро, уру, ири, ірі.

Читання Р Буквар с. 78-79

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?