多大 - duō dà — сколько лет, какого возраста, 十 - shí — десять, 岁 - suì — возраст, лет, 哥哥 - gēge — старший брат, 您 - nín — вежливая форма «вы», 妹妹 - mèimei — младшая сестра, 几 - jǐ — сколько, несколько (до 10), 八 - bā — восемь, 四 - sì — четыре, 九 - jiǔ — девять, 都 - dōu — все, оба, всё,

Рукодельникова 5 класс урок 3 новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?