имя - 名字 míngzi, учитель - 老师 lǎoshī, звать - 叫 jiào, что? какой? - 什么 shénme, ученик - 学生 xuésheng, иностранный студент - 留学生 liúxuéshēng, не за что, не благодарите - 不客气 búkèqi, спасибо - 谢谢 xièxie, привет - 你好 nǐhǎo, ты - 你 nǐ, хорошо, хороший - 好 hǎo, являться, быть - 是 shì, вопр. частица - 吗 ma, не - 不 bù, я - 我 wǒ, Вы (уваж) - 您 nín,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?