nie móc się oderwać (od czegoś) - can't put sth down, mówić, rozmawiać o (kimś/czymś) - talk about , uczyć (czegoś) - teach about , dziękować za (coś) - thank for, myśleć o (kimś/czymś) - think about/of, czekać na (coś/kogoś) - wait for , pracować nad (czymś) - work on sth, martwić się o (coś/kogoś) - worry about, pisać do (kogoś) - write to sb, interesować się (czymś) - be into, odbywać się, mieć miejsce - be on, zepsuć się - break down , włamać się - break into ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?