nie móc się oderwać (od czegoś) - can't put sth down, mówić, rozmawiać o (kimś/czymś) - talk about , uczyć (czegoś) - teach about , dziękować za (coś) - thank for, myśleć o (kimś/czymś) - think about/of, czekać na (coś/kogoś) - wait for , pracować nad (czymś) - work on sth, martwić się o (coś/kogoś) - worry about, pisać do (kogoś) - write to sb, interesować się (czymś) - be into, odbywać się, mieć miejsce - be on, zepsuć się - break down , włamać się - break into ,
0%
lexical patterns 9
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kusklaudia11
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?