gotowy na (coś) - ready for, odpowiedzialny za (coś) - responsible for, podobny do (kogoś) - similar to , odpowiedni dla (kogoś) - suitable for , zaskoczony (czymś) - surprised by, użyteczny dla (kogoś) - useful for/to, znany z (czegoś) - well-known for, zmartwiony (czymś) - worried about, dostęp do (czegoś) - access to, zaleta/wada (czegoś) - advantage/disadvantage of, rada dotycząca (czegoś) - advice about, przeprosiny za (coś) - apology for , uwaga, zainteresowanie (czymś) - attention to,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?