zastępstwo za (kogoś) - replacement for , odpowiedź na (coś) - reply to , badania na (jakiś temat) - research on, rozwiązanie (czegoś) - solution to , talent do (czegoś) - talent for , gust (jakiegoś rodzaju) - taste in , wartość (czegoś) - value of , oskarżać (o coś) - accuse of , przystosowywać się do (czegoś) - adapt to , przemawiać do (kogoś) - appeal to , ubiegać się o (coś) - apply for , aprobować (coś) / nie aprobować (czegoś) - approve/disapprove of , przyjeżdżać do (jakiegoś miejsca) - arrive at/in , kojarzyć z (czymś) - associate with,
0%
lexical patterns 5
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nikomen997
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?