轻 - qīng ,adj. légère, 方面 - fāng miàn, n.aspect, 值得 - zhí dé, v. mériter, 内 - nèi , à l'intérieur, 负责 - fù zé , v. se charger, 免费 - miǎn fèi, adj. graduit, 修理 - xiū lǐ , v.réparer, 倍 - bèi , n. fois, 一分钱一分货 - yī fēn qián yī fēn huò = On en a pour son argent., 支持 - zhī chí ,v.soutenir / n.soutien, 举行 - jǔ xíng, v. tenir/avoir lieu, 满 - mǎn, v. arriver à terme; / adv.complètement, 其中 - qí zhōng, n. parmi, entre, 小说 - xiǎo shuō, n. roman, 会员卡 - huì yuán kǎ, n.carte de fidélité, 所有 - suǒ yǒu, adj. tout, 获得 - huò dé, v.gagner, 情况 - qíng kuàng, n.situation,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?