王明,你跟谁一起住?, Я живу вместе с папой и мамой., Мой дедушка живёт не вместе с нами., 我姐姐住在北京。, 他住在哪儿?, Её бабушка живёт в России?, Какой возраст у твоего младшего брата?, 我爷爷喜欢去公园遛鸟。, Ты знаешь?, 明天是列那的生日。, Ты позвони своим друзьям., Пригласи своих друзей прийти. , 太好了!, 我们一起做饭,好吗?, Мы готовим пирожные., Кстати, твои китайские одноклассники тоже придут?, Конечно они все придут., 什么事儿?, Что случилось?, 明天是我的生日。, 你能不能来?, 上午我们上课,下午没有事儿。, Ты сможешь прийти ко мне домой?, До завтра!, Прекрасно!.
0%
Рукодельникова 6 класс (4 урок)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Anykom
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Vòng quay ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?