1) kahvaltı yapmak a) have breakfast b) wake up 2) okula gitmek a) have dinner b) go to school 3) çanta hazırlamak a) Pack back b) pack bag 4) giyinmek a) get dressed b) Dress 5) akşam yemeği a) have lunch b) have dinner

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?