cough / кашлять, kick / пинать, kind / добрый, kitten / котенок, lake / озеро, pond / пруд, laugh / смеяться, loud / громкий, loudly / громко, look for / искать, find / находить, mean / иметь в виду, matter / дело, message / сообщение, mistake / ошибка, moustache / усы, must / должен, star / звезда, naughty / капризный, near / рядом, nothing / ничего, nurse / медсестра, neck / шея, noise / шум, pair / пара ( обуви, например. Не про людей !), put on / надевать ( одежду), parent / родитель.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?